Hội viên
Chức năng Hội viên trong hệ thống CRM giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ danh sách khách hàng đã đăng ký hoặc phát sinh giao dịch.
Giao diện quản lý hội viên

Màn hình hiển thị danh sách khách hàng kèm các thông tin cơ bản:
No: Số thứ tự khách hàng trong danh sách.
Name: Tên khách hàng.
Phone: Số điện thoại liên hệ.
Address: Địa chỉ (nếu có).
Channels: Kênh khách hàng đăng ký hoặc phát sinh (ví dụ: UPGO ACCOUNT).
Created At: Thời gian khách hàng được thêm vào hệ thống hoặc trở thành hội viên.
PRO: Biểu tượng cho phép xem chi tiết hoặc chỉnh sửa thông tin khách hàng.
Bộ lọc nâng cao
Bạn có thể sử dụng thanh lọc dữ liệu ở phía trên để tìm kiếm khách hàng theo nhiều tiêu chí:
Theo số lần mua hàng: Nhập khoảng số lần (từ – đến).
Theo số tiền chi tiêu: Nhập khoảng chi tiêu (từ – đến).
Thời gian mua hàng: Lọc theo ngày bắt đầu – ngày kết thúc.
Giờ mua hàng: Giới hạn khung giờ mua hàng (theo 24h).
Giới tính: Nam, Nữ hoặc Tất cả.
Theo kênh tương tác: Lọc theo nguồn khách hàng (Online, Offline, Tài khoản hệ thống,…).
Từng tương tác với cơ sở: Chọn cơ sở/chi nhánh khách hàng đã từng mua hàng.
Thời gian trở thành hội viên: Khoảng thời gian khách được thêm mới vào hệ thống.
Sau khi nhập điều kiện, nhấn nút Lọc để áp dụng.
Tìm kiếm nhanh
Ngoài bộ lọc, có thể tìm kiếm nhanh:
Theo tên khách hàng.
Theo số điện thoại.
Tính năng bổ sung
Import Excel: Tải danh sách khách hàng từ file Excel vào hệ thống.
Export Excel: Xuất danh sách khách hàng ra file Excel để lưu trữ hoặc xử lý ngoài hệ thống.
Tạo mới: Thêm khách hàng/hội viên thủ công trực tiếp trên hệ thống.
Tạo mới Hội viên
Chức năng Tạo mới hội viên cho phép thêm khách hàng vào hệ thống CRM thủ công. Đây là bước quan trọng để bắt đầu lưu trữ và quản lý thông tin khách hàng.

Các trường thông tin cần nhập
1. Thông tin cơ bản
Tên khách hàng*: Họ tên đầy đủ của khách hàng (bắt buộc).
Số điện thoại*: Số liên hệ chính (bắt buộc).
Email: Địa chỉ email (nếu có).
Ngày sinh: Chọn theo định dạng
DD/MM/YYYY
.Giới tính: Chọn Nam, Nữ hoặc Khác.
Thuộc tính khác: Cho phép thêm các thông tin bổ sung tùy biến theo nhu cầu quản lý.
2. Địa chỉ
Địa chỉ: Nhập địa chỉ chi tiết.
Tỉnh/Thành phố: Chọn từ danh sách tỉnh/thành phố.
Quốc gia: Chọn quốc gia của khách hàng.
3. Công ty/Tổ chức
Cty/Tổ chức: Ghi nhận tên công ty hoặc tổ chức mà khách hàng đang làm việc (nếu có).
4. Thông tin hội viên (hiển thị bên phải)
Mã hội viên: Hệ thống tự động sinh hoặc do quản trị thiết lập.
Mã thẻ: Gắn thẻ hội viên (nếu hệ thống có tích hợp thẻ vật lý hoặc thẻ điện tử).
Tích điểm: Số điểm khách hàng tích lũy khi mua hàng.
Lượt mua hàng: Số lần khách hàng đã thực hiện mua.
Đơn hàng gần nhất:
Thời gian: Ngày giờ mua gần nhất.
Tổng tiền: Giá trị đơn hàng gần nhất.
Gắn thẻ/Tags: Cho phép gắn nhãn khách hàng (ví dụ: VIP, Khách thân thiết, Tiềm năng).
Thao tác
Lưu: Hoàn tất việc tạo mới và lưu vào hệ thống.
Quay lại: Hủy bỏ và trở về danh sách hội viên.
Last updated